ngăn cấm | | forbid
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ forbid. ngăn cấm không cho ăn thịt pk@P oH \b] O$ r_l<| pakep oh brei mbeng ralaow.
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ forbid. ngăn cấm không cho ăn thịt pk@P oH \b] O$ r_l<| pakep oh brei mbeng ralaow.
(t.) k~T kut /ku:t/ short. quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut. áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
can gián 1 (đg.) GK \d;H ghak drâh /ɡʱa˨˩ʔ – d̪røh/ to prevent (sb.). 2. (đg.) h\b@K habrek [A,512] /ha-brə˨˩ʔ/ to prevent (sb.).
chặn lại (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to stop, hinder, interrupt. rào chặn pg% ckK paga cakak. barrier.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
/nɯh/ (đg.) tách, phân = séparer, diviser. nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux. nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ŋa:n/ 1. (d.) món = mets. dish. ngan mbeng ZN O$ món ăn = aliment. food. 2. (p.) hay, hoặc là = ou, ou bien. or. yau ni ngan… Read more »