khoan | | drill, wait
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.
/juʔ/ 1. (đg.) thổi = soufflet, jouer d’un instrument à vent. blow. yuk taliak y~K tl`K thổi sáo = jouer de la flûte. play the flute. yuk apuei y~K ap&]… Read more »