trao đổi buôn bán | | trade exchange
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
1. (đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ to exchange. trao đổi ngôn ngữ (giao lưu) sw% pn&@C sawa panuec. languages exchange. 2. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to exchange…. Read more »
(đg.) \k&@C kruec /krʊəɪʔ/ orange. cam chua \k&@C ms’ kruec masam. sour orange. cam ngọt \k&@C ymN kruec yamân. sweet orange.
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
chuyển đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change, convert. đổi tiền xl{H _j`@N salih jién. exchange money.
I. gấp, gấp gọn, xếp gọn (đg.) tl@P talep /ta-ləʊʔ/ to arrange. gấp quần áo tl@P AN a| talep khan aw. arrange the clothes. II. gấp, gấp ngược… Read more »
(d.) mqL manal [Cam M] /mə-nʌl/ sphere, scope, range. trong một phạm vi rộng lớn dl’ s% mqL ry% dalam sa manal raya. in a so wide range.
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. con cắc kè biến đổi màu thật nhanh anK p=kY xl{H b@R b`K xMR anâk pakaiy salih ber biak samar.
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »