nháy | | blink, flash
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
đùa bỡn, bỡn cợt (t.) bv;K banyâk /ba˨˩-ɲø:˨˩ʔ/ kidding too much, jokingly, stubborn, obstinate. đùa nhay; chơi nhay nhau; bỡn cợt l&^ bv;K lue banyâk. kidding too much.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa (t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhầy xK lbR sak labar. the slime. chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar…. Read more »
(t.) ksq% kasana [A,69] /ka-sa-na:/ at a glance, in a jiffy. (Skt. ksana) chỉ cần trong một nháy mắt, hắn đã biến mất _tK s% ksq%, v~% _n< lh{K… Read more »
/bʱan/ (đg.) nhảy mũi, hắt hơi = éternuer. bhan idung BN id~/ nhảy mũi = éternuer.
/ʧɛt/ (đg.) nhảy, vượt. chait tapa akaok =ST tp% a_k<K nhảy qua đầu. plaong chait tapa paga _p*” _ST tp% pg% nhảy vượt qua hàng rào.
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
1. (đg.) s~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to wink, blink of an eye. chớp mắt, nháy mắt s~O{T mt% sumbit mata. winking eye. 2. (đg.) gb{T gabit [A,100] /ɡ͡ɣa-bɪt˨˩/ to… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɓɪt/ (cv.) gandip gQ{P (đg.) nháy. to wink, blink. gambit mata brei thau gO{T mt% \b] E~@ nháy mắt cho biết.