kaping kp{U [Bkt.]
/ka-pɪŋ/ (d.) đàn Kaping – một loại đàn dây trong bộ nhạc Chăm.
/ka-pɪŋ/ (d.) đàn Kaping – một loại đàn dây trong bộ nhạc Chăm.
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. nhác đi alH _n< alah nao. lazy to go. nhác làm alH ZP alah ngap. lazy to do. lười nhác quá thôi alH-mtH b`K… Read more »
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nhấc chân lên w@H =lY t_gK weh laiy tagok. lift leg up. nhấc cây w@H =g weh gai. lift the wood. nhấc đá… Read more »
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah–mə-tah/ lazily. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm thấy biếng nhác để làm việc _OH alH-mtH s} ZP mboh alah-matah si ngap.
(d.) f*{U phling /flɪng/ music. chơi nhạc m{N f*{U main phling. play music. hát theo nhạc a_d<H t&] f*{U adaoh tuei phling. sing along to music.
nhác thấy (t.) plK palak /pa-la:ʔ/ see all of a sudden. nhác thấy một ít plK _OH hx{T palak mboh hasit. see all of a sudden.
(t.) t=k _g*” t=k _b`@R takai glaong takai biér /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ – ta-kaɪ – bie̞r/ limp. chân đi cà nhắc _n< t=k _g*” t=k _b`@R nao takai glaong… Read more »