nhận thức | | cognitive
1. (d.) s&Tt{K suattik /sʊat-tiʔ/ comprehension, cognitive, cognition. 2. (d.) kd~rT kadurat /ka-d̪u-rat˨˩/ comprehension, cognitive, cognition.
1. (d.) s&Tt{K suattik /sʊat-tiʔ/ comprehension, cognitive, cognition. 2. (d.) kd~rT kadurat /ka-d̪u-rat˨˩/ comprehension, cognitive, cognition.
/ka-d̪u-rat/ (d.) sọ, hộp sọ = crâne. (d.) sự sống = vie. (d.) nhận thức, tri thức = perception, connaissance. (d.) cảm giác = sensibilité.
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/sa-krɯ:n/ (đg.) nhận thức, phân biệt. thei sakrân ka tanah saong basei (AGA) E] s\k;N k% tnH _s” bs] ai phân biệt (nhận thức) được ra đất với sắt.
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »
(d.) sbP sabap [A,477] /sa-bap˨˩/ reason, cause. nguyên nhân gây nên hậu quả sbP hj`$ k’qT sabap hajieng kamnat [A,62]. the reason made consequent. nguyên nhân và hệ quả;… Read more »
cái nhẫn, chiếc nhẫn (d.) krH karah /ka-rah/ ring. nhẫn vàng krH mH karah mâh. golden ring.
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover. tình nhân cũ, tình cũ p_y% k*P payo klap. (k*P klap [A,86]) ex-lover. ngày lễ tình nhân hr] p_y% (hr] my~T) harei payo (harei mayut)…. Read more »