pakreng p\k$ [Cam M]
/pa-krʌŋ/ (đg.) cai trị = régir, gouverner. pakreng nagar (DWM) p\k$ ngR cai trị xứ sở
/pa-krʌŋ/ (đg.) cai trị = régir, gouverner. pakreng nagar (DWM) p\k$ ngR cai trị xứ sở
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
(đg.) p\k$ ngR pakreng nagar /pa-krʌŋ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ govern a country.
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to handling, manage, treat; treatment. trị bệnh p\k$ r&K pakreng ruak. cure the disease. trị nước, trị quốc p\k$ ngR pakreng nagar. country treatment.