payeh py@H [Cam M]
/pa-jəh/ (đg.) phô bày = se glorifier, faire le fanfaron. payeh tabiak ka urang mboh py@H tb`K k% ur/ _OH phô bày ra cho người ta thấy.
/pa-jəh/ (đg.) phô bày = se glorifier, faire le fanfaron. payeh tabiak ka urang mboh py@H tb`K k% ur/ _OH phô bày ra cho người ta thấy.
/pa-zəŋ/ (đg.) quay, làm cho quay = tourner, faire tourner. payeng baoh radéh F%y$ _bH r_d@H quay bánh xe.
/pa-ze̞t/ (đg.) coi chừng = faire attention. payét di asau sanak p_y@T d} as@~ xqK coi chừng chó dữ.
/pa-ze̞r/ (đg.) đưa = passer, transmettre.
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
/pa-a-zəŋ/ (cv.) payeng F%y$ (đg.) quay, làm cho quay= faire tourner.
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
/tʱrɛ:/ (cv.) sraiy =\sY [A, 497] thraiy =\EY [Cam M] 1. (đg.) tràn = déborder. aia thraiy a`% =\EY nước tràn = l’eau déborde. thraiy aia idung =\EY a`% id~/… Read more »