phụ | | help
phụ giúp, giúp đỡ 1. (đg.) h=d hadai /ha-d̪aɪ˨˩/ to help. phụ đỡ; phụ trợ h=d w@H hadai weh. helping; auxiliary. 2. (đg.) pj~P pajup /pa-ʤup˨˩/ to… Read more »
phụ giúp, giúp đỡ 1. (đg.) h=d hadai /ha-d̪aɪ˨˩/ to help. phụ đỡ; phụ trợ h=d w@H hadai weh. helping; auxiliary. 2. (đg.) pj~P pajup /pa-ʤup˨˩/ to… Read more »
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
phước (d.) hn`[ haniim /ha-niim/ happiness. phúc lớn; phước lớn hn`[ _\p” haniim praong. great happiness. có phúc; có phước h~% hn`[ hu haniim. blessed. bạc phúc; bạc phước lh{K… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
sưng phù, bị bầm (đg.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ swell. phù sưng lên brH pc@K t_gK barah pacek tagok. swelling. chân bị phù t=k brH takai barah. swollen leg.
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »
1. (đg.) E@P thep /tʱʌp/ to cover. mây bao phủ bầu trời tgn~’ E@P mk*’ lz{K taganum thep maklam langik. (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. mây bao phủ bầu… Read more »
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »