quạt | | fan
(d.) td{K tadik /ta-d̪i:˨˩ʔ/ fan. quạt máy td{K MC tadik mac. electric fan. múa quạt tm`% td{K tamia tadik. fan dance.
(d.) td{K tadik /ta-d̪i:˨˩ʔ/ fan. quạt máy td{K MC tadik mac. electric fan. múa quạt tm`% td{K tamia tadik. fan dance.
láo xược, hỗn láo, xấc láo, xấc xược (t.) kf&@R kaphuer [A,58] /ka-fʊər/ intolerable, insolent.
(đg.) p_b<H lb~H pabaoh labuh /pa-bɔh˨˩ – la-buh˨˩/ to hurl, struck down.
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
(đg.) F%d$ J^ padeng jhe /pa-d̪əŋ – ʥə:˨˩/ to squat. ngồi chồm hổm (ngồi xổm, ngồi thụp) _d<K F%d$ J^ daok padeng jhe. squatty.
/d̪a-la-pʌn/ (d.) tám = huit. eight. dalapan pluh dlpN p*~H tám mươi = quatre-vingt. dalapan ratuh dlpN r%t~H tám trăm = huit cents. angka dalapan a/k% dlpN số tám =… Read more »
/sa-la-pʌn/ (cv.) salipen sl{p@N (d.) số chín = neuf. salapan pluh slpN p*~H chín mươi = quatre-vingt dix; salapan ratuh slpN rt~H chín trăm = neuf cents.
/ta-ruŋ/ 1. (đg.) rối = emmêlé, enchevêtré. mrai tarung =\m tr~/ chỉ rối = fil enchevêtré. mbuk tarung O~K tr~/ tóc rối = cheveux emmêlés. tarung hatai tr~/ h=t rối… Read more »