quan sát | | observe
1. (đg.) _m” a`@K maong aiek /mɔŋ – iəʔ/ observe. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌ˨˩ŋ – iəʔ/ observe.
1. (đg.) _m” a`@K maong aiek /mɔŋ – iəʔ/ observe. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌ˨˩ŋ – iəʔ/ observe.
/ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) coi, xem = regarder. gleng pachang g*$ pS/ quan sát = observer. gleng anak lanyaiy lakuk jang o hu g*$ aqK l=vY lk~K j/ o% h~% nhìn… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
hàng quán (d.) k&N kuan /kʊa:n/ store, shop. quán cơm k&N h&K kuan huak. meal stall. quán ăn k&N O$ kuan mbeng. restaurant. quán nhậu k&N h&{C kuan huic…. Read more »
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
lòng vòng (t.) w{L-wL wil-wal /wil-wa:l/ around; wander. (wil + wal) đi quanh quẩn trong làng; đi lòng vòng trong làng _n< w{LwL dl’ pl] nao wilwal dalam palei…. Read more »