rồi | | already, then
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
(đg.) =lK laik /lɛʔ/ to fall. rơi rụng _h<K =lK haok laik. drop and fall. rơi xuống nước =lK \t~N a`% laik trun aia. fall into the water.
(đg.) k*K klak /kla:ʔ/ to leave. rời bỏ quê nhà ra đi k*K pl] ngR tb`K _n< klak palei nagar tabiak nao. leave homeland and go.
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
lộn xộn, mất trật tự, bấn loạn, hoảng loạn 1. (t.) rcL racal [A,409] /ra-cʌl/ chaotic, upside-down, disorderly, untidy. 2. (t.) hr~% haru [A,515] /ha-ru:/ chaotic,… Read more »
(t.) k_r@N karén /ka-re̞:n/ in complete disorder. (cn.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ in complete disorder.
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
(t.) tr~/-tr$ tarung-tareng /ta-ruŋ – ta-rʌŋ/ embarrassed. bối rối tơ lòng t`N tr~/-tr$ tian tarung-tareng. feeling confused.