kadaoh k_d+H [Cam M]
/ka-d̪ɔh/ (d.) bầu = courge. phun kadaoh thraow di rajam f~N k_d<H _\E<w d} rj’ cây bầu leo trên giàn. talei kadaoh tl] k_d<H dây bầu. kadaoh aia k_d<H a`%… Read more »
/ka-d̪ɔh/ (d.) bầu = courge. phun kadaoh thraow di rajam f~N k_d<H _\E<w d} rj’ cây bầu leo trên giàn. talei kadaoh tl] k_d<H dây bầu. kadaoh aia k_d<H a`%… Read more »
(t.) s% rj$ sa rajeng [Sky.] [Bkt96] /sa: – ra-ʤʌŋ˨˩/ to grip.
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
(d.) rjkR rajakar /ra-ʤa˨˩-ka:r/ government. (Hindi. सरकार sarakar)
nhẫn nại (đg.) a;N ân /øn/ to endure, patience. (tng.) “ở hiền gặp lành, ác giả ác báo” (biết nhẫn nhịn) a;N d} jnK _tK s`’ , a;N d}… Read more »
(d.) xkrj% sakaraja /sa-ka-ra-ʤa:˨˩/ date, chronology.
/pa-lɪh/ 1. (đg.) lựa, chọn= choisir, tirer. palih randaih klak pl{H r=QH k*K lựa sạn bỏ ra. palih mbaoh payua mâh pl{H _O<K py&% mH chọn mặt gửi vàng. palihdom… Read more »
/pu-traɪ/ (d.) vua. king. Po ganreh putrai _F@ g\n@H p~=\t hoàng thượng. _____ Synonyms: patao p_t<, raja rj%
(d.) s{U sing [A,483] /siŋ/ lion. vua sư tử rj% s{U raja sing [A,406]. the lion king.