adat adT [Cam M]
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/ta-na:/ 1. (d.) thói = habitude. tana jhak tq% JK thói xấu. ndih harei hu tana Q{H hr] h~% tq% ngủ ngày quen thói. 2. (d.) tana-rakun tq%-rk~N tập quán = us… Read more »
(d.) tqrk~N tanarakun /ta-na-ra-ku:n/ habit, customs. phong tục tập quán adT cOT tqrk~N adat cambat tanarakun. customs and traditions.
1. (d.) atB% atabha /a-ta-bha:˨˩/ situation. 2. (d.) rk~H-rk~N rakuh-rakun /ra-kuh – ra-kun/ situation.
(d.) tq% tana /ta-na:/ custom. tục lệ tq% rk~N tana rakun. custom.