vương hiệu | | royal title
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌŋ/ (cv.) gileng g{l$ 1. (d.) kho lớn = grand grenier, magasin royal. galeng pariak g{l$ pr`K ngân khố = trésor. 2. (d.) dinh thự, cung = palais, demeure royale…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nrʌŋ/ (d.) mão vua, vương miện = mitre royale. ganreng patao Po Romé g\n$ p_t< _F@ _r_m^ mão vua Po Romé.
/ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ (d.) kên kên = vautour. grek patao laow \g@K p_t< _l<| kên kên chúa = vautour royal. grek patao taayuh \g@K tay~H kên kên chúa = vautour royal.
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/ka-te̞ʊ/ 1. (d.) cây móc ó, vang gai = Caesalpinia Godefroyana. 2. (d.) gai mắt cu. 3. (d.) [Bkt.] đập Cà Tiêu (Ninh Thuận).