glaoh _g*+H [Cam M]
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ha-nuʔ/ 1. (d.) phải = droit, droite. right side. tangin hanuk tz{N hn~K tay phải. nao gah hanuk _n< gH hn~K đi bên phải. 2. (d.) phần = part. huak… Read more »
/ha-paʔ/ (d.) đâu? = où? where? daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy? nao hapak? _n< hpK? đi đâu? adat kayau phun hapak jruh tak… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ʥa-wi:ŋ/ (đg.) xoáy = tourbillonner. aia jawing nduec o truh (DWM) a`% jw{U Q&@C o% \t~H nước xoáy chảy không được = l’eau tourbillonne sans pouvoir avancer.
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »
/ka-cuh/ 1. (đg.) nhổ xoẹt = cracher. kacuh aia pabah kc~H a`% pbH nhổ nước miếng đánh xoẹt một cái. 2. (đg.) kacuh, kacuh bluh kc~H, kc~H b*~H đuổi ma bằng… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/ka-ɗəh/ (đg.) bẩy, nạy = soulever avec un levier. kandeh tagok kQ@H t_gK bẩy lên. kandeh batuw tagok truh di labang kQ@H bt~| t_gK \t~H d} lb/ bẩy hòn đá… Read more »
/ka-rih/ (t.) sờn = rongé par l’usage, usagé. garuh aw karih gr~H a| kr{H nhíp lại áo sờn = repriser un habit usé. _____ Synonyms: klak k*K, rik r{K… Read more »