sa mạc | desert
(d.) hq hana [A,508] /ha-na:/ sandy desert. bãi cát sa mạc _c<R c&H hq% caor cuah hana. desert sandbank. sa mạc Sahara hq% xhr% hana Sahara. desert Sahara. … Read more »
(d.) hq hana [A,508] /ha-na:/ sandy desert. bãi cát sa mạc _c<R c&H hq% caor cuah hana. desert sandbank. sa mạc Sahara hq% xhr% hana Sahara. desert Sahara. … Read more »
(d.) tba&@R tabaauer [Cam M] /ta-ba˨˩-ʊər˨˩/ fog.
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/ɔh/ 1. (đg.) lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ =… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-biʔ/ place, park, yard. bãi đậu xe lb{K =cK r_d@H labik caik radéh. car park. bãi đá lb{K t~H bt~@ labik tuh batau. rock… Read more »
/bʱo:/ 1. (d.) đấng = Seigneur, sa Majesté. bho patih _B% pt{H hoàng đế = Sa Majesté. bho darha _B% dRh% hoàng thượng = Sa Majesté. 2. (d.) Bho Tijang… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »