bho _B% [Cam M]

/bʱo:/

1. (d.) đấng = Seigneur, sa Majesté.
  • bho patih _B% pt{H hoàng đế = Sa Majesté.
  • bho darha _B% dRh% hoàng thượng = Sa Majesté.
2. (d.) Bho Tijang _B% t{j/  danh hiệu Po Klaong Garay = une appellation de Pô Klong giray.

_____
Synonyms:
   Po

« Back to Glossary Index

Wak Kommen