bà sơ | X | great-great-grandmother
(d.) m~K ak@T muk aket /mu:ʔ – a-kə:t/ great-great-grandmother.
(d.) m~K ak@T muk aket /mu:ʔ – a-kə:t/ great-great-grandmother.
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
/ɡ͡ɣa-ri:ʔ/ (đg.) nghiền, nghiến = écraser (en poudre avec un pilon). garik tagei gr{K tg] nghiến răng. garik ratak gr{K rtK nghiền đậu.
/ɡ͡ɣa-rʊah/ (cv.) giruah g{r&H (đg.) giẫy = sarcler. garuah harek gr&H hr@K giẫy cỏ. garuah lan gr&H lN giẫy sân.
/ɡ͡ɣa-rih/ 1. (d.) vây, vi lưng = nageoire dorsale. garih ikan gr{H ikN vi lưng cá = nageoire dorsale du poisson. 2. (t.) [Bkt.] bợn. aia daok garih juai manyum… Read more »
I. cố, ông cố, bà cố (d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ great-grandfather, great-grandmother. ông cố o/ a_k<K ong akaok. great-grandfather. bà cố m~K a_k<K muk akaok. great-grandmother. II. cố,… Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/ɡ͡ɣruʔ/ (d.) việc = affaire, travail. job, work. gruk-hit \g~K h{T công việc = besogne. a piece of work to be done or undertaken, task, special work. gruk ngap \g~K… Read more »
I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn) (d.) tp] tapei /ta-peɪ/ one piece of… một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang. II. tán, rã,… Read more »
1. (d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ grit. cát sạn c&H r=QH cuah randaih. grit sand and gravel. 2. (d.) h=n hanai /ha-naɪ/ grit (small). hạt sạn asR h=n… Read more »