sawah xwH [Cam M]
/sa-wah/ (d.) chim bồ cắt = épervier, arracher, s’emparer avec violence.
/sa-wah/ (d.) chim bồ cắt = épervier, arracher, s’emparer avec violence.
/sa-wʌl/ (d.) tháng 10 Hồi giáo = 10e mois de l’année musulmane.
(d. đg.) k=gK kagaik /ka-ɡ͡ɣɛ˨˩ʔ/ saw. mang cây cưa đi cưa cây b% k=gK _n< k=gK f~N ba kagaik nao kagaik phun. take the saw to go sawing tree…. Read more »
1. (đg.) k=gK kagaik /ka-ɡ͡ɣɛ˨˩ʔ/ to saw, sawing. 2. (đg.) pcN pacan [Bkt.96] /pa-can/ to saw, sawing.
(đg.) E{K thik /tʱi:ʔ/ to saw. xẻ thịt E{K r_l<| thik ralaow.
cứt gỗ (d.) =IH k=gK aih kagaik /ɛh – ka-ɡ͡ɣɛ˨˩ʔ/ sawdust.
/su-saʊ/ (đg.) nói thì thào = chuchoter.
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
1. (đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ to exchange. trao đổi ngôn ngữ (giao lưu) sw% pn&@C sawa panuec. languages exchange. 2. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to exchange…. Read more »
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ see. nhìn thấy _m” _OH maong mboh. see it; have seen. tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I… Read more »