ton _tN [Bkt.]
/ton/ ton _tN [Bkt.] (d.) tấn ton. padai sa ton p=d s% _tN lúa một tấn. a ton of rice.
/ton/ ton _tN [Bkt.] (d.) tấn ton. padai sa ton p=d s% _tN lúa một tấn. a ton of rice.
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
/to:ŋ/ tong _tU [Cam M] 1. (d.) chòi để giữ ruộng, chòi cao = mirador pour la garde des champs cultivés. ndik tagok tong Q{K t_gK _tU leo lên chòi. 2…. Read more »
(đg.) tl@K talek /ta-ləʔ/ to banish, push out. tống khứ ra ngoài tl@K tb`K talek tabiak. push and throw out.
(đg.) _F%K jn;/ pok janâng /po:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ for the higher position.
(d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion.
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ costly.
1. (đg.) kn% kunâ [A,73] /ku-nø:/ idolize. 2. (đg.) p=n` paniai [A,270] /pa-niaɪ/ idolize.
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/