thông qua | | pass through
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
1. (đg.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. 2. (t.) s~n{T g\n@H sunit ganreh /su-nɪt – ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ magical power. thần thông quảng đại s~n{T g\n@H sunit ganreh.
I. thông, cây thông (đg.) h_z<| hangaow /ha-ŋɔ:/ pine. cây thông f~N h_z<| phun hangaow. pine tree; fir. II. thông qua, bắt ngang qua (t.) h% ha … Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
I. bản tin 1. (d.) pn&@C aAN panuec akhan [Sky.] /pa-nʊəɪʔ – a-kha:n/ information. 2. (d.) _A< khao [A,92] /khaʊ/ information. 3. (d.) i{N_f% inpho [Cdict] /in-fo:/… Read more »
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
(t.) \t~H truh /truh/ airy, ventilation. nhà thông gió s/ \t~H yw% az{N sang truh yawa angin. ventilated house.
1. (d.) c=r carai /ca-raɪ/ tradition. 2. (d.) dnP danap [A,215] /d̪a-na˨˩ʔ/ tradition. làm theo truyền thống ZP t&] dnP ngap tuei danap. follow the tradition.