thời kỳ | | moment
thời điểm 1. (d.) hK hak [A,500] /haʔ/ time, moment, circumstance. (Fr. époque, moment, circonstance) 2. (d.) wKt~% waktu /wak-tu:/ time, moment, period.
thời điểm 1. (d.) hK hak [A,500] /haʔ/ time, moment, circumstance. (Fr. époque, moment, circonstance) 2. (d.) wKt~% waktu /wak-tu:/ time, moment, period.
(đg.) F%j`K pajiak [A,300] /pa-ʤia˨˩ʔ/ to urge, prod. thôi thúc nó làm nhanh F%j`K v~% ZP xMR pajiak nyu ngap samar. urge him to do quickly.
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ weather. dự báo thời tiết g*$ a`@K _k&N gleng aiek kuon. weather forecasts. 2. (d.) at~@ hjN atau hajan /a-tau –… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(d.) tq% tana /ta-na:/ habit. thói quen tq% rQP tana randap. daily routine; the habit. thói xấu tq% JK tana jhak. bad habit.
(t.) \b~K bruk /bru˨˩ʔ/ rotten. thối nát; thối rữa \b~K \b# bruk brem. putrid.
(đg.) =l& luai /lʊoɪ/ to stop. thôi ăn =l& h&K luai huak. stop the meal. thôi học =l& bC luai bac. stop studying. thôi mà =l& =mK luai maik…. Read more »
1. (d.) atK atak [A,7] /a-taʔ/ time, period. 2. (d.) qTxK\tK natsaktrak [A,245] (Skt.) /nat-saʔ-traʔ/ time, period.
(d.) wKt~% waktu [A,454] /wak-tu:/ time.
(d.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ duration, limitation.