trạm | | station
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) gg*~| gahluw /ɡ͡ɣa˨˩-hlau˨˩/ aloe wood. trầm hương gg*~| asR gahluw asar.
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.
(đ.) km} kami /ka-mi:/ I, me (the word ‘kami’ is used by the king to call himself when addressing his citizens).
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
/ra-tuh/ (cv.) rituh r{t~H (d.) trăm = cent. sa ratuh s% r%t~H một trăm = cent. sa ratuh rabau s% r%t~H rb~@ một trăm ngàn = cent mille.
/zaʊ:ʔ/ 1. (đg.) đếm = compter. yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent; oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de. 2. (t.)… Read more »