trao trả | | pay back
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »
trao, đưa, trao đi (đg.) _y@R yér [A,398] /je̞r/ to give. trao đưa sách vở cho thầy _y@R tp~K k{tP k% \g~% yér tapuk kitap ka gru. give the… Read more »
1. (đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ gush out, run over. nước trào (từ đất, khe đá. Thuộc về thiên nhiên) a`% tm~H aia tamuh. water gushing out (from rock crevices… Read more »
/trɔŋ/ (cv.) craong _\c” traong _\t” [Cam M] (d.) trái cà = aubergine. traong gaang _\t” ga/ cà hoang gai = Solanum indicum. traong ndaiy _\t” =QY cà ung = Solanum mamnosum. traong… Read more »
1. (đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ to exchange. trao đổi ngôn ngữ (giao lưu) sw% pn&@C sawa panuec. languages exchange. 2. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to exchange…. Read more »
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
(đg.) hp&K hapuak [Bkt.] /ha-pʊaʔ/ flush, flow. chân đi nước mắt cũng tuôn trào t=k _n< a`% mt% lj/ hp&K takai nao aia mata lajang hapuak. foot steps, tears… Read more »
/trɔ:m/ traom _\t> [Cam M] 1. (d.) vòi = trompe. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de l’éléphant. (2. (d.) traom kajang _\t> kj/ hàng ba của rạp đám ma = véranda… Read more »
(đg.) dm/ mt% damâng mata /d̪a-møŋ˨˩ – mə-ta:/ to stare at.
1. (t.) b*@K-b*$ blek-bleng /blə˨˩ʔ-blʌŋ˨˩/ shifty. 2. (t.) al% _z<K ala ngaok /a-la: – ŋɔʔ/ shifty.