xúc động | haduei, hadau | thrilling
1. (t.) p\d~T padrut /pa-d̪rut/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling. 2. (t.) hd&] haduei [A,508] /ha-d̪uɪ/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling…. Read more »
1. (t.) p\d~T padrut /pa-d̪rut/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling. 2. (t.) hd&] haduei [A,508] /ha-d̪uɪ/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling…. Read more »
(đg.) l~K luk /luʔ/ to rub (oil). xức dầu l~K mvK luk manyâk. xức nước l~K a`% luk aia.
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ shovel. xúc cá _J<K ikN jhaok ikan. xúc đất _J<K hl~K jhaok haluk. xúc cơm (múc cơm) _J<K ls] jhaok lasei.
(đg.) l~K \j~% luk jru /luʔ – ʤru:˨˩/ to rub lotion. .
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
(t.) =\d& druai /d̪roɪ/ sad. [A,233] (Bhn. drṷei) buồn lắm =\d& _l% druai lo. so sad. buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo. sad very much. buồn… Read more »
đào xúc lên (đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ to dig and scoop up (to make a well for example). đào giếng k&@C bz~N kuec bangun. dig a well.
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »