xúc | | shovel
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ shovel. xúc cá _J<K ikN jhaok ikan. xúc đất _J<K hl~K jhaok haluk. xúc cơm (múc cơm) _J<K ls] jhaok lasei.
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ shovel. xúc cá _J<K ikN jhaok ikan. xúc đất _J<K hl~K jhaok haluk. xúc cơm (múc cơm) _J<K ls] jhaok lasei.
(đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call, vocative. phải xưng hô như thế nào cho đúng đây? W@P e| hbR k% W@P n}? njep éw habar ka njep ni?. how… Read more »
(đg. t.) l=gH lagaih /la-ɡ͡ɣɛh˨˩/ match, fit. hai người xứng hợp với nhau d&% ur/ l=gH _s” g@P dua urang lagaih saong gep. two people match each other (very… Read more »
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
(đg.) =lK laik /ɛʔ/ to match, commensurate. xứng đôi =lK y~@ laik yau. commensurate with each other. xứng với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. well-matched.
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to scratch. xước da xl&H kl{K saluah kalik. da xước kl{K xl&H kalik saluah.
(đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ downward, to continue. xuôi theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec. xuôi (chiều) theo con F%t&] anK patuei anâk.
1. (đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to sing chorus. (cv.) p\m^ pamre /pa-mrə:/ (cv.) k=\m& kamruai /ka-mrʊoɪ/ hát xướng a_d<H k\m^ adaoh kamre. 2. (đg.) e é … Read more »
(d.) tl/ talang /ta-la:ŋ/ bone. xương bả vai tl/ rc# talang racem. xương cốt tl/ G/ talang ghang. xương cụt tl/ _t<K _k`@P talang taok kiép. xương ống chân… Read more »
(đg.) \t~N trun /trun/ down. xuống biển \t~N ts{K trun tasik.