anuh an~H [Cam M]
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/ba-nuh/ (đg.) húc, báng nhau = frapper de la corne. kabaw banuh gep kb| bn~H g@P trâu húc nhau.
I. (đg.) t~T tut /tut/ to dip, to mark. chấm mắm t~T a`% ms{N tut aia masin. dip into salted fish. chấm nước đường t~T a`% xrd/ tut aia… Read more »
(d. đg.) an~H anuh /a-nuh/ shackle. cùm chân an~H t=k anuh takai. foot shackles.
/ha-nuh/ aiek: nuh n~H [Cam M] _____ Synonyms: blung b*~/ , truai =\t&
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.