mapaoh m_p+H [Cam M]
/mə-pɔh/ (đg.) đánh lộn = se disputer, se quereller. fight, mix-up. mapaoh gep m_p<H g@P đánh nhau = fight each other.
/mə-pɔh/ (đg.) đánh lộn = se disputer, se quereller. fight, mix-up. mapaoh gep m_p<H g@P đánh nhau = fight each other.
/mə-ra-pɔh/ (mara < paoh) (đg.) tranh cải, ẩu đả = se disputer, se quereller, en venir aux mains, se battre. to fight, argue. marapaoh gep mr_p<H g@P cãi nhau rồi… Read more »
/pa-pɔh/ 1. (đg.) đập, đánh = battre. papaoh ratak F%_p<H rtK đập đậu = battre les haricots. (idiotismes) papaoh akhar F%_p<H Aar đánh vần = épeler l’aphabet. papaoh nasak F%_p<H nsK… Read more »
(đg.) m_p<H mapaoh /mə-pɔh/ to fight, affray.
/d̪a-nih/ (d.) mạ = semis de riz. dih danih d{H dn{H đúc mạ = faire le semis de riz. drak danih \dK dn{H gieo mạ = semer le riz. rai… Read more »
(d.) dn{H danih /d̪a-nih˨˩/ rise seeding. mạ non dn{H md% danih mada. cấy mạ at’ dn{H atam danih. đúc mạ d{H dn{H dih danih.
/na:/ ~ /nə:/ (d.) một hình vị trung tố có tác dụng biến một động từ thành một danh từ. n n< bek b@K đắp -> banek bn@K cái đập: bek… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »