bên trái | X | left
(d. t.) i{| iw /iʊ/ left, left-side. đứng bên trái d$ gH i{| deng gah iw. standing on the left.
(d. t.) i{| iw /iʊ/ left, left-side. đứng bên trái d$ gH i{| deng gah iw. standing on the left.
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah/ side. bên dưới gH _yK gah yok. under. bên đó gH qN gah nan. over there. bên kia gH _d@H gah déh. across; over there…. Read more »
/a-zəŋ/ (cv.) yeng y$ 1. (t.) xướng (hát) = chanter. chant. adaoh ayeng a_d<H ay$ ca xướng = chanter. 2. (đg.) quay = tourner. turn. ayeng gah iw ay$ gH i{| quay… Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/i:ʊ/ (d. t.) trái = gauche. left. gah iw gH i{| bên trái = côté gauche. left side. ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »