xấu | | ugly; bad; flagitious
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
1. (t.) b`K JK biak jhak /bia˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ very bad, too bad. 2. (t.) b`K ks{P biak kasip [A,69] /bia˨˩ʔ – ka-sip/ very bad, too bad…. Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
I. bết, dở. (t.) j^ je /ʥə:/ bad. nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo. he is very bad at studying. II…. Read more »
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.
(t.) j^ je /ʤə:˨˩/ bad. học kém bC j^ bac je. poor learning.
/ba-dho:n/ (cv.) bidhon b{_DN , bidhén b{_D@N (t.) mơ hồ = indécis. undecided, vague. thau daok badhon E~@ _d<K b_DN biết còn mơ hồ. _____ Antonyms: tanat tqT
/ba-dhuk/ (cv.) padhuk pD~K (d.) lư hương. E. incensory. badhuk haban bD~K hbN lư đồng.
/ba-d̪uʔ/ (d.) lò lửa, bếp lửa. fiery furnace, kitchen fire.
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »