jung j~/ [Cam M]
/ʥuŋ/ (d.) bẫy = piège. buh jung katrau b~H j~/ k\t~@ đánh bẫy bồ câu = tendre un piège pour attraper les pigeons.
/ʥuŋ/ (d.) bẫy = piège. buh jung katrau b~H j~/ k\t~@ đánh bẫy bồ câu = tendre un piège pour attraper les pigeons.
/ka-sa:ŋ/ (d.) gông = cangue. cangue. buh kasang b~H kx/ đóng gông, mang gông.
I. cái khóa, ổ khóa (d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh˨˩ – tɛʔ/ lock. II. khóa lại, chốt lại, đóng chốt 1. (đg.) b~H =tK buh taik … Read more »
I. ăn khớp vào nhau 1. (t.) k*~P klup /klup/ to have stage fright, fit. hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong… Read more »
/kie̞r/ 1. (d.) ổ khóa = serrure. the lock. baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = id. buh kiér bambeng b~H _k`@R bO$ khóa cửa lại. lock the door. kiér… Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/kru:ʔ/ 1. (d.) min, bò rừng = bœuf sauvage. wild ox. gaur. 2. (d.) vó đánh chim = filet pour attrapper les oiseaux. trap for net birds. buh kruk b~H… Read more »
/la-kau/ (cv.) likau l{k~@ (đg.) xin = demander. ask for, request. lakau mbeng lk~@ O$ xin ăn = mendier. mump. lakau adat lk~@ adT xin phép = demander une permission. request… Read more »
/mə-həʊʔ/ (t.) mùi nhẹ, có mùi nhẹ = légère odeur. mild smell. buh baoh amil ka hu mahep di aia masam b~H _b<H am{L k% h~% mh@P d} a`% ms’… Read more »
/ɓaɪ/ 1. (đg.) hiến, dâng = offrir, présenter = to offer, present. mbai ka Po =O k% _F@ hiến cho thần. mbai tabuh =O tb~H dâng chuộc (nợ thần). mbai… Read more »