chân lý | | universal truth
(d.) tNt~% tantu /tʌn-tu:/ universal truth.
(d.) tNt~% tantu /tʌn-tu:/ universal truth.
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
/tʌn-tu:/ tentu t@Nt~% [Cam M] (d.) chân lý = vérité. tentu dalam ray t@Nt~% dl’ rY chân lý trong đời. nao duah tentu _n< d&H t@Nt~% đi tìm chân lý. tentu… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
chăn đắp (chăn lông dài, nhung) (d.) bld~% baladu /ba-la-d̪u:/ blanket. (cv.) bl{d~% balidu /ba-li-d̪u:/
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover to block. chắn ngang tường pc$ dn{U paceng daning. tường chắn dn{U pc$ daning paceng.