chắc | | strong
(t.) kjP kajap /ka-ʥap˨˩/ strong. chắc chắn kjP A$ kajap kheng. chắc khỏe A$ kjP kheng kajap.
(t.) kjP kajap /ka-ʥap˨˩/ strong. chắc chắn kjP A$ kajap kheng. chắc khỏe A$ kjP kheng kajap.
săn chắc, săn cứng, cứng cáp (đg.) kt`@L katiel [A,49] /ka-tiəl/ firm. cứng cáp và săn chắc A$ kjP kt`@L kheng kajap katiel. firm and toned.
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
(t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ firm steady.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/mɪh/ mih m{H [Cam M] (t.) chắc chắn = certes. certainly. hu mih h~% m{H chắc chắn được, chắc chắn có = oui vraiment. yes really. thaoh mih _E<H m{H… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
I. bì, da, mao bì (d.) kl{K kalik /ka-li:ʔ/ skin, peel. bì lợn kl{K pb&] kalik pabuei. pig skin. bì hươu kl{K rs% kalik rasa. deer skin. … Read more »