chịu | | incur
(đg.) c`{P ciip /ciʊʔ/ incur. chịu khổ c`{P r{OH ciip rimbah. agonized. chịu lỗi c`{P _S<R ciip chaor. confession, accept the mistake. chịu thua c`{P alH ciip alah. accept… Read more »
(đg.) c`{P ciip /ciʊʔ/ incur. chịu khổ c`{P r{OH ciip rimbah. agonized. chịu lỗi c`{P _S<R ciip chaor. confession, accept the mistake. chịu thua c`{P alH ciip alah. accept… Read more »
/ciʊʔ/ 1. (đg.) chịu, thú thật = accepter, supporter. ciip brei c`{P \b] chịu cho = accepter de donner; ciip alah c{P alH chịu thua = s’incliner, se reconnaître vaincu;… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. (t.) \x;H-r;H srâh-râh /srøh-røh/ uncomfortable, discomfort. 2. (t.) kN c`{P kan ciip /kʌn – ciʊ:ʔ/ uncomfortable, discomfort.
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/ʄru:ʔ/ (đg.) nhúng = tremper, plonger dans. njruk njrem galam weh \W~K \W# gl’ w@H lặn lội, gánh vác (chỉ người chịu cực chịu khổ) = plonger, rester dans l’eau… Read more »
(t.) b*~| bluw /blau˨˩/ hotair. trời nắng oi lz{K pQ`KK b*~| langik pandiak bluw. it’s extremely hot. nắng oi khó chịu pQ`K b*~| kN c`{P pandiak bluw kan ciip…. Read more »
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »