chiều | | conform; afternoon
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(đg.) kgN k/ kagan kang /ka-ɡ͡ɣʌn – ka:ŋ/ to quibble, quip. làm sai mà còn cãi bướng ZP S~/ _b*<H _d<K kgN k/ ngap suai blaoh daok kagan kang…. Read more »
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
(cưu mang) (đg.) Q~/ b% ndung ba /ɗuŋ – ba:˨˩/ protect and help mutually. đùm bọc con cái Q~/ b% anK-b{K ndung ba anâk-bik. take good care of the… Read more »
/ha-la:r/ 1. (t. đg.) thuận, chấp thuận = être d’accord. halar hatai hlR h=t bằng lòng; cam chịu = accepter, consentir. ndom habar ka saai halar _Q’ hbR k% x=I… Read more »
/ka-mlah/ 1. (đg.) cãi, chối cãi = se disputer, dénier. ngap chung paje daok kamlah ZP S~/ pj^ _d<K km*H làm sai rồi mà còn cãi. nyu kamlah lac nyu… Read more »
(đg.) F%S@H pacheh /pa-ʧəh/ to encourage. khuyến khích con cái học hành F%S@H anK-b{K bC m\g~% pacheh anâk-bik bac magru. encourage children to learn.