con người | X | human
1. (đg.) anK mn&{X anâk manuis /a-nø:ʔ – mə-‘nuɪs/ human kind. 2. (đg.) mn~xK manusak /mə-nu-saʔ/ human kind.
1. (đg.) anK mn&{X anâk manuis /a-nø:ʔ – mə-‘nuɪs/ human kind. 2. (đg.) mn~xK manusak /mə-nu-saʔ/ human kind.
/a-d̪ʌm/ (d.) Adam = adong. Adam; human. anâk adam anK ad’ [Bkt.] con người = human.
/a-d̪ʌr/ (d. t.) lịch duyệt; từng trải. experience. sa urang ader s% ur/ ad@R một con người từng trải. a person who has had long experience in living.
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
(d.) _nK nok /no:ʔ/ parts. các bộ phận trên cơ thể con người _d’ _nK d} r~P-pBP mn&{X dom nok di rup-pabhap manuis. parts of the human body.
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(t.) aln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ open-minded. một con người cởi mở s% ur/ ln;/ h=t sa urang lanâng hatai. an open-minded man.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ka-li:n/ 1. (d.) chiến tranh. pablaong kalin F%_b*” kl{N gây chiến. ngap kalin ZP kl{N gây chiến, gây sự, làm loạn. kalin praong kl{N _\p” đại chiến. 2. (d.) giặc…. Read more »