thân | | body
(d.) r~P rup /ru:p/ body. thân ai người ấy lo r~P E] E] a`@K rup thei thei aiek. thân thể con người r~P pBP mn{&X rup pabhap manuis.
(d.) r~P rup /ru:p/ body. thân ai người ấy lo r~P E] E] a`@K rup thei thei aiek. thân thể con người r~P pBP mn{&X rup pabhap manuis.
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
/ut-sul/ (d.) sự hiện hữu. usul anâk adam ngaok dunya ni uTx~L anK ad’ _z<K d~Ny% n} sự hiện hữu của con người trên thế giới này.
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
con gà con (d.) anK _c`@P anâk ciép /a-nø:ʔ – cie̞ʊʔ/ chick.
(d.) jbN jaban /ʤa˨˩-ba:n˨˩/ little guy. thằng oắt con; tên oắt con jbN j{T jaban jit. little boy!
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »