dân tộc | | nation
1. (d.) b/x% bangsa /bʌŋ˨˩-sa:/ nation. 2. (d.) prN paran /pa-rʌn/ nation.
1. (d.) b/x% bangsa /bʌŋ˨˩-sa:/ nation. 2. (d.) prN paran /pa-rʌn/ nation.
/bʌŋ-sa:/ 1. (đg.) thuộc về = qui appartient à. belong to… — 2. (d.) [Bkt.] dân tộc, tổ quốc. nation, national. anit bengsa, ranam buel bhap an{T b$x%, rq’ b&@L… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/i-li-mo:/ (d.) văn hóa = culture. culture, educated. bathak canar ilimo bEK cqR il{_m% trung tâm văn hóa = centre culturel. cultural center. bhap ilimo BP il{_m% văn hóa dân… Read more »
/nə-fʊəl/ (d.) nghĩa vụ = devoir. duty. naphuel anak lakei dam saong bangsa nf&@L anK lk] d’ _s” b/s% nghĩa vụ của thanh niên với dân tộc tổ quốc. youth’s… Read more »
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(d.) b&@L buel /bʊəl˨˩/ people, inhabitant, citizen. dân cày b&@L la&% buel laaua. peasants, farmer. dân cư b&@L BP buel bhap. citizen. dân làng b&@L pl] buel palei. villager…. Read more »