dut d~T [Cam M]
/d̪u:t/ (M.) duta 1. (d.) sứ giả, đặc sứ, phái viên = délégué, envoyé, représentant. 2. (d.) tên gọi bà Rija = nom donnée à la danseuse de la Rija.
/d̪u:t/ (M.) duta 1. (d.) sứ giả, đặc sứ, phái viên = délégué, envoyé, représentant. 2. (d.) tên gọi bà Rija = nom donnée à la danseuse de la Rija.
(t. đg.) _k*<H klaoh /klɔh/ end. dứt điểm _k*<H GT klaoh ghat. finish something. dứt nợ _k*<H =\EY klaoh thraiy. out of debt. dứt lời _k*<H pn&@C klaoh panuec…. Read more »
/ba-d̪ut/ (d.) phù thủy. witch, magician.
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
(d.) EN-pjN than-pajan [Cam M] /tʱʌn – pa-ʥʌn˨˩/ duty.
/d̪u-d̪u:t/ (t.) rù rì, thỏ thẻ, hú hí = chuchoter, murmurer. ndom puec dudut dalam aduk _Q’ p&@C d~d~T dl’ ad~K nói chuyện thỏ thẻ trong phòng.
/ka-d̪u:t/ (d.) phao câu = croupion.
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ obligation, duty.
/pa-d̪ut-pa-d̪uɪ/ (đg.) tâm sự = affectueux, cordial. confidence. padut-paduei saong gep luic malam pd~T-pd&] _s” g@P l&{C ml’ tâm sự với nhau suốt đêm.
(đg.) O$ _k*<H mbeng klaoh /ɓʌŋ – klɔh/ break off