màng nhĩ | | ear-drum
(d.) \p{K tz} prik tangi /pri:ʔ – ta-ŋi:/ ear-drum.
(d.) \p{K tz} prik tangi /pri:ʔ – ta-ŋi:/ ear-drum.
(t.) p\d~T padrut [Cam M] /pa-d̪rut/ moved, touched. (đg.) \d~T-=\d& drut-druai [Cam M] /d̪rut-d̪rʊoɪ/ moved, touched.
nỗi sầu, u sầu, buồn bã (t.) =\d& druai [A,233] /d̪rʊoɪ/ sad, melancholy. (cn.) m=\d& madruai [NMMK,43] /mə-d̪rʊoɪ/ sầu não \d~T =\d& (m\d~T m=\d&) drut druai (madrut madruai)…. Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
1. (d.) tp$ tapeng /ta-pʌŋ/ pillar. trụ rào tp$ pg% tapeng paga. 2. (d.) \d~H druh /d̪ruh/ pillar. trụ gỗ (nhỏ) cắm làm đập nước \d~H ky@~… Read more »
có tính độc, độc tính (t.) xK jb% sak jaba /sak – ʤa˨˩-ba:˨˩/ toxic, poison. độc dược \j~% xK jb% jru sak jaba. toxic drug.
(d.) mt% \j~% mata jru /mə-ta: – ʥru:˨˩/ drug, medicine.
/kʱʌl-da-mʌl/ (t.) nghẹn ngào = suffoqué, tourmenté. hamit khao druai, dahlak kheldamal oh ndom hu hm{T _A< =\d& dh*K A@LdML oH _Q’ h~% nghe tin buồn, tôi nghẹn ngào không… Read more »