kiểm duyệt | | censor
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to censor.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to censor.
/a-d̪ʌr/ (d. t.) lịch duyệt; từng trải. experience. sa urang ader s% ur/ ad@R một con người từng trải. a person who has had long experience in living.
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
/pa-ʧa:ŋ/ 1. (đg.) soi = éclairer, projeter une lumière. pachang kreh F%S/ \k@H soi gương. 2. (đg.) pachang duah F%S/ d&H kiểm soát = contrôler. 3. (đg.) pachang palih F%S/ pl{H kiểm duyệt =… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »