màng nhĩ | | ear-drum
(d.) \p{K tz} prik tangi /pri:ʔ – ta-ŋi:/ ear-drum.
(d.) \p{K tz} prik tangi /pri:ʔ – ta-ŋi:/ ear-drum.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
(t.) O&@N mbuen /ɓʊən/ easy. làm dễ ZP O&@N ngap mbuen. do it easily. dễ làm O&@N s} ZP mbuen si ngap. easy to do. dễ chịu O&@N s}… Read more »
(đg.) =k’ kaim /kɛ:m/ save, slowly eat. (cv.) =k`’ kiaim /kiɛ:m/ ăn nhín O$ =k’ mbeng kaim. thrifty eating; slowly eat. ăn nhín O$ =k`’ mbeng kiaim. thrifty… Read more »
1. (d.) b$ tz} beng tangi /bʌŋ˨˩ – ta-ŋi:/ earrings. 2. (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ earrings. 3. (d.) y~@d$ yaudeng /jau-d̪ʌŋ/ earrings. 4…. Read more »
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ too noisy hurting the ears, ear pain. đinh tai tt{N tz} tatin tangi. ear pain.
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(t.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩ – ɓe̞:/ early morning. mới ban sớm mà đã đi đâu thế? br~| p_g^-_O^ m{N _n< h_t< nN? baruw pagé-mbé min nao hatao nan? where… Read more »
1. (t.) yP yap /yaʊ:ʔ/ every, each, per. mỗi buổi sáng yP p_g^ yap pagé. every morning. làm đều mỗi buổi sáng và mỗi ngày ZP yP p_g^ yP… Read more »
1. (d.) _\bK p_g^ brok pagé /bro:˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning. 2. (d.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩-ɓe̞:/ early morning.