mái hiên | | eaves
hiên nhà (d.) t=k t\nH takai tanrah /ta-kaɪ – ta-nrah/ eaves.
hiên nhà (d.) t=k t\nH takai tanrah /ta-kaɪ – ta-nrah/ eaves.
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
phàm trần (t.) d~Ny% dunya [Bkt.96] /d̪un-ja:/ earthly; mortal (people). người phàm; kẻ phàm trần mn&{X d~Ny% manuis dunya. mortal people.
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
(chim trảu, trao trảo) (d.) hn&% hanua /ha-nʊa:/ bee-eater.
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth.
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »