ôm | | hug
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »
(t.) =rY raiy /rɛ:/ sickly; thinly. ốm nhơ ốm nhách lw/ =rY (_r<|-=rY) lawang raiy (raow-raiy). sickly and skinny. ốm nhách lòi xương lw/ =rY _O*<| tl/ lawang raiy… Read more »
(t.) _p@d% péda /pe̞-d̪a:/ skinny, emaciated skinny. ốm o gầy gò; ốm o gầy mòn _p@d% (lw/ =rY lw/ _b<K \bH) péda (lawang raiy lawang baok brah). emaciated skinny…. Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »
(t.) r&K hk{K ruak hakik /rʊaʔ – ha-ki:ʔ/ sick; illness, sickness. ốm đau bệnh tật r&K hk{K ruak hakik. illness disease.
(đg.) lw/-l=wH lawang-lawaih /la-wa:ŋ – la-wɛh/ weak, weakly. gầy gò ốm yếu =rY-_r<| lw/-l=wH raiy-raow lawang-lawaih. skinny and weakly.
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.