tiếng tăm | | glory
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ to one’s heart’s content; gloating. 2. (t.) hvK-v~’ hanyak-nyum /ha-ɲaʔ-ɲum/ to one’s heart’s content; gloating.
(t.) _x@H ml/ séh malang /se̞h – mə-lʌŋ/ honored; glory, be glorious.
(d.) hr~’ tz{N harum tangin /ha-rum – ta-ŋin/ glove. đeo bao tay c~K hr~’ tz{N cuk harum tangin.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-jɔ:m/ to display, glorify. những việc tốt thì chúng ta nên biểu dương _d’ \g~K s`’ y^ it% W@P _F% m_y> gruk… Read more »
(đg. t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ glower. ông già cau có (hay bực bội) o/ th% c|c} ong taha cawci. scowled the old man. nó hay bực bội trong mình… Read more »
(d.) taMK taamak /ta-a-ma:ʔ/ glow worm.
(t.) ir@X ires [A,31] /i-‘rəɪs/ patriotic, glorious; outstanding hero.
mượt mà, êm mượt (t.) h@~h@~ hauhau /hau-hau/ glossy, shiny and smooth. máy chạy rất ngon và êm mượt MC Q&@C h@~h@~ b`K bz} mac nduec hauhau biak bangi…. Read more »
(t.) m_h^x=r mahésarai /mə-he̞-sa-raɪ/ glory.