tiếng tăm | | glory
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
(t.) m_h^x=r mahésarai /mə-he̞-sa-raɪ/ glory.
/pa-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = qui a la nausée, envie de vomir.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
(d.) rg@H t\E;K rageh tathrâk /ra-ɡ͡ɣəh˨˩ – ta-thrøk/ lust, gloat, have a violent sexual desire ([Fr. Cam M] avoir un violent désir sexuel).