parabai F%r=b [Cam M]
/pa-ra-baɪ/ (đg.) làm cho người ta ghét = se faire haïr.
/pa-ra-baɪ/ (đg.) làm cho người ta ghét = se faire haïr.
/pa-ra-mu:ʔ/ (đg.) ghét = haïr.
xoăn (đg.) kV{U kanying /ka-ɲɪŋ/ curly, curling. tóc quăn; tóc xoăn O~K kv{U mbuk kanying. curly-haired.
xáo trộn, rối tung (t.) tr~/ tarung /ta-ruŋ/ disorder. rối bù; rối tung (không tìm được mối) tr~/ j] tarung jei. messed up (can’t find a clue). rối tóc… Read more »
1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc (đg.) arK arak /a-raʔ/ thread, strand (small as hairpiece). sợi chỉ arK =\m arak mrai. silk thread, thread fibre. 2. sợi… Read more »
tréo ngoe, tréo chân (đg.) wK_j” wakjaong /waʔ-ʤiɔ:ŋ˨˩/ cross-legged. ngồi tréo ngoe trên ghế _d<K wK_j” _z<K k{K daok wakjaong di kik. sitting cross-legged on chair.
(đg.) pQ`^ pandie /pa-ɗiə:/ to stand against, lean on. tựa lưng vào ghế pQ`^ a_r” tm% k{K pandie araong tamâ kik. lean back in chair.
nắn, uốn nắn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to bend. uốn tóc O@K O~K mbek mbuk. curl the hair. uốn mình O@K r~P mbek rup. bend the body. uốn nắn;… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »