cằm | X | chin
(d.) k/ kang /ka:ŋ/ chin.
(d.) k/ kang /ka:ŋ/ chin.
(d.) gR wH gar wah /ɡ͡ɣʌr – wah/ fishing-rod.
(đg.) wH ikN wah ikan /wah – i-ka:n/ to fish, fishing. xách cần câu đi câu cá b% gR wH _n< wH ikN ba gar wah nao wah ikan…. Read more »
(đg.) k=Q _t<K kandai taok /ka-ɗaɪ – tɔ:ʔ/ to put your hands behind.
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ slashing furiously. chém lia lịa vào người mrtK tm% r~P maratak tamâ rup. slashing furiously at the body.
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
chính, tự chính bản thân ai đó (p.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. chính mình eU \d] (\pN) éng drei (pran). myself. chính hắn eU v~% éng nyu. himself…. Read more »
1. (p.) eU \d] éng drei /e̞ŋ – d̪reɪ/ myself. tự giới thiệu chính mình F%E~@ eU \d] pathau éng drei. introduce myself. 2. (p.) \pN pran … Read more »
(đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ orthopedic, to rectify, edit. chỉnh hình O@K =EK mbek thaik. edit the picture, orthopedic. chỉnh sửa cho tốt hơn O@K k% s`’ mbek ka siam…. Read more »