bao nhiêu | X | how much/many
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(p.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how many, how much? mấy cây? h_d’ f~N? hadom phun? mấy giờ rồi? h_d’ t~K _b*<H? hadom tuk blaoh? mấy người? h_d’ ur/? hadom urang?… Read more »
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
(d.) _y> yaom /jɔ:m/ price; cost. giá mua _y> b*] yaom blei. purchase price. giá bán _y> F%b*] yaom pablei. sale price. giá bao nhiêu? _y> h_d’? yaom hadom?… Read more »
giá nấu ăn (d.) d_\n<K danraok [Bkt.] /d̪a˨˩-nrɔ:˨˩ʔ/ bean sprouts. giá đậu d_\n<K rtK danraok ratak. bean sprouts. giá nấu canh d_\n<K ZP a`% mE’ danraok ngap aia matham…. Read more »
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
lệ phí (d.) _y> yaom [Cdict] /jɔ:m/ fee, cost. gửi hàng này tổn phí bao nhiêu? py&% ky% n} h~% lh{K h_d’ _y>? payua kaya ni hu lahik hadom… Read more »
I. phí, tốn phí, hao tổn vô ích (t.) p=l palai /pa-laɪ/ waste, squander. nói phí lời _Q’ p=l pn&@C ndom palai panuec. it is useless to say. làm… Read more »
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
1. (c.) s{bR sibar /si-bʌr˨˩/ how, how then? rồi thế nào nữa? _b*<H s{bR w@K blaoh sibar wek? then how else? so how? thế nào rồi hắn cũng tới… Read more »